Có 2 kết quả:
調配 tiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ • 调配 tiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ
tiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ [diào pèi ㄉㄧㄠˋ ㄆㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend (colors, herbs)
(2) to mix
(2) to mix
Bình luận 0
tiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ [diào pèi ㄉㄧㄠˋ ㄆㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend (colors, herbs)
(2) to mix
(2) to mix
Bình luận 0